Sổ kết quả xổ số Bình Định
30 lượt quay, kết thúc vào 24-04-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 18-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 645366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84329 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06731 | |||||||||||
Giải baG3 | 43212 33240 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9579 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5115 3631 9334 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 5 |
2 | 5, 9 |
3 | 1, 1, 1, 4, 6 |
4 | 0, 9 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 4, 9 |
8 | 4 |
9 | 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 11-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413781 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09089 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19714 | |||||||||||
Giải baG3 | 93435 53438 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5765 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0168 2812 0482 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4 |
2 | |
3 | 3, 3, 5, 8 |
4 | 0, 1 |
5 | |
6 | 5, 8 |
7 | 8, 9 |
8 | 1, 2, 2, 3, 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 04-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 217426 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73965 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13620 | |||||||||||
Giải baG3 | 45206 49292 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5660 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9383 0006 8297 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 939 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 8 |
2 | 0, 6, 7 |
3 | 4, 9 |
4 | 1 |
5 | 4 |
6 | 0, 0, 0, 5 |
7 | 1 |
8 | 3 |
9 | 2, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 28-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 315683 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47528 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55250 | |||||||||||
Giải baG3 | 58560 79183 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3071 2578 7629 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 559 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 8, 9 |
3 | |
4 | 5, 7, 8 |
5 | 0, 2, 9 |
6 | 0 |
7 | 1, 8, 9 |
8 | 3, 3, 3, 6 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 21-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 666069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79228 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37642 | |||||||||||
Giải baG3 | 97641 40616 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23750 89687 81470 59966 35453 25920 07042 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7877 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0943 6653 5909 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 800 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 6 |
2 | 0, 8 |
3 | |
4 | 1, 2, 2, 3 |
5 | 0, 3, 3 |
6 | 5, 6, 9 |
7 | 0, 7 |
8 | 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 14-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 849263 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30935 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38963 | |||||||||||
Giải baG3 | 84726 23878 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2994 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5567 5454 4818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 197 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 8 |
2 | 6 |
3 | 0, 5 |
4 | 0 |
5 | 4, 7 |
6 | 3, 3, 7 |
7 | 5, 8 |
8 | |
9 | 1, 2, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 07-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 950417 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87093 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08092 | |||||||||||
Giải baG3 | 23496 41802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57395 34092 38436 37033 95762 17193 54342 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1238 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7910 8998 3137 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 908 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 7 |
2 | |
3 | 3, 6, 7, 8 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 2 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 2, 2, 3, 3, 5, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 29-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 525120 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39084 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74210 | |||||||||||
Giải baG3 | 00050 51940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81727 17122 90298 86210 36890 37026 36895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8933 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9656 3120 1715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 5, 6 |
2 | 0, 0, 2, 3, 6, 7 |
3 | 3 |
4 | 0 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 4 |
9 | 0, 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 22-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 070593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25964 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34325 | |||||||||||
Giải baG3 | 65658 11286 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31410 07023 18410 94324 44135 33551 33641 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6197 7105 0980 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 931 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 0 |
2 | 3, 4, 5 |
3 | 1, 5, 8 |
4 | 1, 9 |
5 | 1, 8 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 0, 6 |
9 | 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 15-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 159648 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24562 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61133 | |||||||||||
Giải baG3 | 41718 67094 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12959 36324 71858 30329 45094 06565 71736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3678 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8835 0891 2350 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 4, 9 |
3 | 0, 3, 5, 6 |
4 | 8 |
5 | 0, 8, 9 |
6 | 2, 5 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 1, 4, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 08-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642864 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69623 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82442 | |||||||||||
Giải baG3 | 96659 68741 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88211 90222 97055 52001 47840 98626 49966 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9783 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2034 4096 7336 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 898 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1 |
2 | 2, 3, 6 |
3 | 4, 6 |
4 | 0, 1, 2 |
5 | 5, 9 |
6 | 4, 6 |
7 | 9 |
8 | 3 |
9 | 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 01-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 348464 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47581 | |||||||||||
Giải baG3 | 53521 20317 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08950 78654 62449 36693 63905 38139 12592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1539 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9092 2141 3486 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 7 |
2 | 1, 5 |
3 | 9, 9 |
4 | 1, 9 |
5 | 0, 4 |
6 | 4, 7 |
7 | |
8 | 1, 6 |
9 | 2, 2, 3, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 25-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 037760 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04761 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79947 | |||||||||||
Giải baG3 | 62883 27152 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53646 35052 42266 81277 76709 43091 15245 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1961 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7813 0130 5387 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 292 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3 |
2 | 1 |
3 | 0 |
4 | 5, 6, 7 |
5 | 2, 2 |
6 | 0, 1, 1, 6 |
7 | 7 |
8 | 3, 7 |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 18-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 355932 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26456 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09504 | |||||||||||
Giải baG3 | 29264 45132 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89977 61049 32840 08528 76350 64517 70504 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3725 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3414 5874 7685 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 820 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 4, 7 |
2 | 0, 5, 8 |
3 | 2, 2 |
4 | 0, 0, 9 |
5 | 0, 6 |
6 | 4 |
7 | 4, 7 |
8 | 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 11-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 440661 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09146 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46753 | |||||||||||
Giải baG3 | 68684 58496 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23329 18759 49006 15156 20637 06561 12837 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1758 3354 3180 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 562 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 7, 7 |
4 | 6 |
5 | 3, 4, 6, 8, 9 |
6 | 1, 1, 2 |
7 | |
8 | 0, 4 |
9 | 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 04-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 443605 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48209 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86251 | |||||||||||
Giải baG3 | 23021 34424 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07061 70745 04549 27717 68576 18265 26626 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0040 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2310 7738 8208 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 920 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 9 |
1 | 0, 7 |
2 | 0, 1, 4, 6 |
3 | 2, 8 |
4 | 0, 5, 9 |
5 | 1 |
6 | 1, 5 |
7 | 6 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 28-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 579838 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16682 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34870 | |||||||||||
Giải baG3 | 30233 17306 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98709 33428 85010 26331 98205 16935 08352 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0239 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7098 8513 0509 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 616 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 9, 9 |
1 | 0, 3, 6 |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 5, 8, 9 |
4 | 7 |
5 | 2 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 2 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 21-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509339 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89335 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96805 | |||||||||||
Giải baG3 | 76895 72274 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72130 10608 75333 90784 51519 84019 36016 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0417 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5767 0375 8237 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 691 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 6, 7, 9, 9 |
2 | 4 |
3 | 0, 3, 5, 7, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 7 |
7 | 4, 5 |
8 | 4 |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 14-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 987011 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92864 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73682 | |||||||||||
Giải baG3 | 39807 74150 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66567 39285 75031 18375 53325 22011 72107 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3818 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8761 8614 8569 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 437 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | 1, 1, 4, 8 |
2 | 5 |
3 | 1, 7 |
4 | 3 |
5 | 0 |
6 | 1, 4, 7, 9 |
7 | 5 |
8 | 2, 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 07-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 875543 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14423 | |||||||||||
Giải baG3 | 88467 02281 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58477 31272 60382 20608 44325 46230 79929 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0398 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5985 9231 1046 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 3, 5, 9 |
3 | 0, 1, 4 |
4 | 3, 6 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 2, 4, 7 |
8 | 1, 2, 5, 9 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 30-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 832616 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25564 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32734 | |||||||||||
Giải baG3 | 16255 53964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5911 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9300 2459 3847 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 343 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 6 |
2 | 9 |
3 | 4, 8, 8 |
4 | 3, 7 |
5 | 5, 9 |
6 | 4, 4, 6, 7 |
7 | |
8 | 3, 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 23-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 700957 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01813 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14214 | |||||||||||
Giải baG3 | 97242 45660 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9733 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9715 4319 9182 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 011 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 1, 3, 4, 5, 9 |
2 | 3 |
3 | 3 |
4 | 2 |
5 | 7 |
6 | 0, 9 |
7 | 0, 0 |
8 | 2, 9 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 16-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 835628 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28510 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59635 | |||||||||||
Giải baG3 | 08177 93481 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6506 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4387 8047 1648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 233 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 5 |
2 | 8 |
3 | 3, 5 |
4 | 7, 8 |
5 | 6 |
6 | 1, 4 |
7 | 7 |
8 | 0, 1, 7, 7 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 09-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393574 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57712 | |||||||||||
Giải baG3 | 73452 42091 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21718 53878 68409 54187 51686 74765 67615 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2616 5091 9712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 034 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 2, 5, 6, 8, 9 |
2 | |
3 | 2, 4 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 5 |
7 | 4, 7, 8 |
8 | 6, 7 |
9 | 1, 1 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 02-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943306 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79029 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01401 | |||||||||||
Giải baG3 | 23694 17712 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53638 20097 96611 14817 66097 92055 92625 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3969 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0089 0229 8044 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 007 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 7 |
1 | 1, 2, 7 |
2 | 5, 9, 9 |
3 | 8 |
4 | 4 |
5 | 5 |
6 | 9 |
7 | 5 |
8 | 9 |
9 | 4, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 26-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266869 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58915 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53945 | |||||||||||
Giải baG3 | 55828 96890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94102 02084 75395 05674 42476 11146 41595 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4375 4862 3325 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 103 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 5 |
2 | 5, 8 |
3 | |
4 | 0, 5, 6, 8 |
5 | |
6 | 2, 9 |
7 | 4, 5, 6 |
8 | 4 |
9 | 0, 5, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 19-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 797206 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50920 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45072 | |||||||||||
Giải baG3 | 89896 33176 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80987 79763 72633 38287 92346 01732 16194 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5513 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8305 7341 2293 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 690 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3, 4 |
2 | 0 |
3 | 2, 3 |
4 | 1, 6 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 2, 6 |
8 | 7, 7 |
9 | 0, 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Định Thứ nămT5 ngày 12-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 875722 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06277 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20935 | |||||||||||
Giải baG3 | 72167 83569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68741 38798 83284 42753 41829 34132 33869 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2209 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8530 5843 9148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 588 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 2, 9 |
3 | 0, 2, 5 |
4 | 1, 3, 8, 8 |
5 | 3 |
6 | 7, 9, 9 |
7 | 7 |
8 | 4, 8 |
9 | 8 |