Sổ kết quả xổ số Quảng Bình
30 lượt quay, kết thúc vào 19-04-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 18-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 559649 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20204 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74516 | |||||||||||
Giải baG3 | 17987 58318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6008 3529 6495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 016 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 6, 6, 7, 8 |
2 | 3, 9 |
3 | 2, 3 |
4 | 5, 6, 9 |
5 | 1 |
6 | 7 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 11-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61314 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50938 | |||||||||||
Giải baG3 | 76751 47916 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9215 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6841 1420 2442 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5, 6 |
2 | 0, 1 |
3 | 2, 8, 8 |
4 | 1, 2 |
5 | 0, 1, 2, 5 |
6 | 1 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 0, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 04-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 610560 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19466 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27862 | |||||||||||
Giải baG3 | 25568 72452 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7054 7369 0722 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 722 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 2, 2, 3, 4, 9 |
3 | 9 |
4 | 4 |
5 | 1, 2, 4 |
6 | 0, 2, 6, 8, 8, 9 |
7 | |
8 | 0 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 28-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 447955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01239 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60951 | |||||||||||
Giải baG3 | 66627 59439 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5223 6944 3345 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 9 |
2 | 3, 7, 7 |
3 | 9, 9 |
4 | 4, 5, 9 |
5 | 1, 5, 5, 6 |
6 | 2 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 21-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29486 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05509 | |||||||||||
Giải baG3 | 14063 84170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5935 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7054 7861 7316 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 6 |
2 | 8 |
3 | 4, 5 |
4 | 0, 2 |
5 | 4, 4, 5, 9 |
6 | 0, 1, 3 |
7 | 0 |
8 | 6, 7 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 14-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 399171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86391 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64709 | |||||||||||
Giải baG3 | 24496 83458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2552 6620 9737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 516 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 2, 2, 6 |
2 | 0, 3 |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 2, 6, 8 |
6 | |
7 | 1, 3 |
8 | 2 |
9 | 0, 1, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 07-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 715054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90792 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29628 | |||||||||||
Giải baG3 | 41467 62463 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1179 5423 4397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 828 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | |
2 | 3, 8, 8, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 4 |
6 | 0, 3, 7 |
7 | 8, 9 |
8 | 4 |
9 | 1, 2, 2, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 29-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 096454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10422 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87609 | |||||||||||
Giải baG3 | 50511 98391 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8898 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2444 5640 2598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 9 |
2 | 0, 2 |
3 | 1, 8 |
4 | 0, 4 |
5 | 4 |
6 | 0, 2 |
7 | 2, 3 |
8 | |
9 | 1, 8, 8, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 22-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 365867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20810 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89599 | |||||||||||
Giải baG3 | 87845 42780 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2606 0875 8748 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 112 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 2 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 5, 8 |
5 | 4, 4, 6 |
6 | 3, 7 |
7 | 2, 5 |
8 | 0, 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 15-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 941018 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08289 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13994 | |||||||||||
Giải baG3 | 05889 84899 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2588 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7457 5378 5835 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 028 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 8 |
3 | 0, 5 |
4 | 3, 6, 9 |
5 | 7 |
6 | 6 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | 6, 8, 9, 9 |
9 | 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 08-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 672489 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56721 | |||||||||||
Giải baG3 | 64112 12067 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7557 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6265 7134 8717 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 154 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 7 |
2 | 0, 1, 7 |
3 | 4 |
4 | 0, 9 |
5 | 4, 7 |
6 | 4, 5, 7, 9 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 2, 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 01-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839421 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35387 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10852 | |||||||||||
Giải baG3 | 84046 90781 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96026 70516 97576 06647 41248 70719 43410 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7144 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0371 7934 7628 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 315 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 5, 6, 9 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | 4 |
4 | 4, 6, 7, 8 |
5 | 2 |
6 | |
7 | 1, 6, 8 |
8 | 1, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 25-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 023868 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86856 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16251 | |||||||||||
Giải baG3 | 73016 16182 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59228 21871 91785 73577 63256 66380 98759 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7315 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8782 8616 4631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 535 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 6, 6 |
2 | 0, 8 |
3 | 1, 5 |
4 | |
5 | 1, 6, 6, 9 |
6 | 8 |
7 | 1, 7 |
8 | 0, 2, 2, 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 18-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 471039 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38739 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10299 | |||||||||||
Giải baG3 | 07375 19022 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4847 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4999 2141 4597 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 886 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 2, 5 |
3 | 9, 9 |
4 | 1, 3, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 2, 5, 7 |
8 | 6, 9, 9 |
9 | 7, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 11-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 727281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35317 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75946 | |||||||||||
Giải baG3 | 74716 92612 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77805 21655 27776 59866 43365 82183 19501 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0288 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5446 1002 1000 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 5 |
1 | 2, 6, 7 |
2 | |
3 | |
4 | 6, 6 |
5 | 5 |
6 | 5, 6, 6 |
7 | 6 |
8 | 1, 1, 3, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 04-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 790475 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90808 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82132 | |||||||||||
Giải baG3 | 09225 42994 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10606 31893 70686 14090 20284 55175 13633 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7842 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2519 2708 6971 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 360 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 8 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 2, 3 |
4 | 2, 9 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 1, 5, 5 |
8 | 4, 6 |
9 | 0, 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 28-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547014 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25325 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97745 | |||||||||||
Giải baG3 | 50311 36651 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04072 54722 17045 39682 66250 93242 39593 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1094 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9577 8533 6774 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4 |
2 | 2, 5 |
3 | 1, 3 |
4 | 2, 5, 5 |
5 | 0, 1, 7 |
6 | |
7 | 2, 4, 7 |
8 | 2 |
9 | 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 21-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 227879 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77519 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86848 | |||||||||||
Giải baG3 | 71347 61128 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24325 33079 20401 83094 89991 99162 14214 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2021 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0313 1799 0065 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 415 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 4, 5, 9 |
2 | 1, 5, 8 |
3 | 0 |
4 | 7, 8 |
5 | |
6 | 2, 5 |
7 | 9, 9 |
8 | |
9 | 1, 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 14-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 758980 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57948 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49411 | |||||||||||
Giải baG3 | 76095 98169 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30373 65903 19947 25590 42771 40226 51385 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1295 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2028 4472 8091 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 954 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1 |
2 | 5, 6, 8 |
3 | |
4 | 7, 8 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | 1, 2, 3 |
8 | 0, 5 |
9 | 0, 1, 5, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 07-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943345 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23200 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89364 | |||||||||||
Giải baG3 | 72701 92538 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80947 73235 58602 56108 97157 49847 06639 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3114 8107 7049 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 1, 2, 7, 8 |
1 | 4, 8 |
2 | |
3 | 5, 8, 9 |
4 | 5, 7, 7, 9 |
5 | 7 |
6 | 4, 9 |
7 | |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 30-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 247509 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80861 | |||||||||||
Giải baG3 | 92805 47014 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6098 0725 3382 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 442 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 4, 6, 7 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 9 |
4 | 2 |
5 | 2 |
6 | 1, 5, 6 |
7 | 0 |
8 | 2 |
9 | 2, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 23-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 935249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72304 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58739 | |||||||||||
Giải baG3 | 45508 33441 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4394 2462 0807 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 7, 8 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 1, 1, 8, 9 |
5 | 9, 9 |
6 | 2 |
7 | 4 |
8 | 6, 7 |
9 | 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 16-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16798 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75558 | |||||||||||
Giải baG3 | 41513 56764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6911 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6941 8501 6361 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 195 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 1, 3 |
2 | 0, 5 |
3 | 2, 5 |
4 | 1, 5 |
5 | 8 |
6 | 1, 4, 7, 9 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 09-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 796730 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46311 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55604 | |||||||||||
Giải baG3 | 14806 21096 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6042 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3984 2966 5223 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 750 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 1 |
2 | 3 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 0, 1, 2, 9 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 1, 3, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 02-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 652366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28603 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89310 | |||||||||||
Giải baG3 | 72105 88213 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2516 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7891 2539 5494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 912 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 7 |
1 | 0, 2, 3, 6 |
2 | 4, 9 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 4, 6 |
7 | 4 |
8 | 8, 9 |
9 | 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 26-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 375607 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96174 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77585 | |||||||||||
Giải baG3 | 84589 97972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02172 60929 19549 40776 81168 94127 80657 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8596 8831 3248 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 605 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 4 |
2 | 7, 9 |
3 | 1 |
4 | 8, 9 |
5 | 7 |
6 | 8 |
7 | 2, 2, 3, 4, 6 |
8 | 5, 9 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 19-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 334240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11639 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31227 | |||||||||||
Giải baG3 | 36948 88913 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98970 25691 11109 53400 15435 18355 85747 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7853 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4963 7720 8494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 797 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 7 |
3 | 5, 9 |
4 | 0, 7, 8 |
5 | 3, 5 |
6 | 3 |
7 | 0 |
8 | 1 |
9 | 1, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 12-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029344 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65035 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41928 | |||||||||||
Giải baG3 | 35235 34105 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71917 60983 67932 41601 36578 66018 67783 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8463 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9390 3204 0332 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 641 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 5 |
1 | 7, 8 |
2 | 8 |
3 | 2, 2, 5, 5, 8 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | 3, 3 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 05-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 671010 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69468 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12282 | |||||||||||
Giải baG3 | 21934 01456 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51692 52495 19618 50219 59907 74006 75786 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5131 9634 1635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 672 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 0, 8, 9 |
2 | |
3 | 1, 4, 4, 5 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 8 |
7 | 2 |
8 | 2, 6 |
9 | 2, 2, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 28-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 460257 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72625 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20042 | |||||||||||
Giải baG3 | 39490 83359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7942 8019 3091 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 404 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 1, 3 |
4 | 2, 2, 3 |
5 | 2, 7, 9, 9 |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 0, 1, 5, 8 |