XSNM - Kết Quả Xổ Số Hồ Chí Minh (22/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 689897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10690 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76422 | |||||||||||
Giải baG3 | 58414 12911 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6452 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5258 2042 5126 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
11
14
22
23
25
26
30
42
42
52
58
58
78
89
90
91
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 4 |
2 | 2, 3, 5, 6 |
3 | 0 |
4 | 2, 2 |
5 | 2, 8, 8 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 9 |
9 | 0, 1, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 9 | 0 |
1, 9 | 1 |
2, 4, 4, 5 | 2 |
0, 2 | 3 |
1 | 4 |
2 | 5 |
2 | 6 |
9 | 7 |
5, 5, 7 | 8 |
8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hồ Chí Minh (20/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88161 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55121 | |||||||||||
Giải baG3 | 65794 20437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1846 7012 5636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 718 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
12
18
21
36
37
40
46
50
50
51
61
66
74
77
82
94
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 8 |
2 | 1 |
3 | 6, 7 |
4 | 0, 6 |
5 | 0, 0, 1 |
6 | 1, 6 |
7 | 4, 7 |
8 | 2 |
9 | 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 5, 5 | 0 |
0, 2, 5, 6 | 1 |
1, 8 | 2 |
3 | |
7, 9 | 4 |
5 | |
3, 4, 6 | 6 |
3, 7 | 7 |
1 | 8 |
9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hồ Chí Minh (15/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 903684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24696 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63050 | |||||||||||
Giải baG3 | 91018 28489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58492 62416 15278 19922 21500 56497 47467 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3468 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1973 0520 6979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 494 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
16
18
20
22
50
67
68
73
78
79
84
89
92
94
96
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 6, 8 |
2 | 0, 2 |
3 | |
4 | |
5 | 0 |
6 | 7, 8 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 4, 9 |
9 | 2, 4, 6, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 2, 5 | 0 |
1 | |
2, 9 | 2 |
7 | 3 |
8, 9 | 4 |
5 | |
1, 9 | 6 |
6, 9 | 7 |
1, 6, 7, 9 | 8 |
7, 8 | 9 |