XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (26/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 780439 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76120 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88618 | |||||||||||
Giải baG3 | 47667 96890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1994 7899 0535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
18
18
20
22
31
35
38
39
40
56
64
66
67
87
90
94
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8, 8 |
2 | 0, 2 |
3 | 1, 5, 8, 9 |
4 | 0 |
5 | 6 |
6 | 4, 6, 7 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 0, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 4, 9 | 0 |
3 | 1 |
2 | 2 |
3 | |
6, 9 | 4 |
3 | 5 |
5, 6 | 6 |
0, 6, 8 | 7 |
1, 1, 3 | 8 |
3, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (19/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 231269 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98096 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62139 | |||||||||||
Giải baG3 | 86811 87469 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6556 6128 2687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 604 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
04
11
28
30
33
37
37
39
46
56
58
69
69
81
87
96
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 1 |
2 | 8 |
3 | 0, 3, 7, 7, 9 |
4 | 6 |
5 | 6, 8 |
6 | 9, 9 |
7 | |
8 | 1, 7 |
9 | 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3 | 0 |
1, 8 | 1 |
2 | |
3 | 3 |
0 | 4 |
5 | |
4, 5, 9 | 6 |
3, 3, 8 | 7 |
2, 5, 9 | 8 |
3, 6, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (12/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 465562 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60755 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80946 | |||||||||||
Giải baG3 | 01238 79710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4136 4720 1163 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 827 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
11
15
18
20
27
36
38
44
46
55
57
58
58
60
62
63
65
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 5, 8 |
2 | 0, 7 |
3 | 6, 8 |
4 | 4, 6 |
5 | 5, 7, 8, 8 |
6 | 0, 2, 3, 5 |
7 | |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2, 6 | 0 |
1 | 1 |
6 | 2 |
6 | 3 |
4 | 4 |
1, 5, 6 | 5 |
3, 4 | 6 |
2, 5 | 7 |
1, 3, 5, 5 | 8 |
9 |