XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (12/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 465562 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60755 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80946 | |||||||||||
Giải baG3 | 01238 79710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4136 4720 1163 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 827 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
11
15
18
20
27
36
38
44
46
55
57
58
58
60
62
63
65
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 5, 8 |
2 | 0, 7 |
3 | 6, 8 |
4 | 4, 6 |
5 | 5, 7, 8, 8 |
6 | 0, 2, 3, 5 |
7 | |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2, 6 | 0 |
1 | 1 |
6 | 2 |
6 | 3 |
4 | 4 |
1, 5, 6 | 5 |
3, 4 | 6 |
2, 5 | 7 |
1, 3, 5, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (05/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 329648 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67016 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89873 | |||||||||||
Giải baG3 | 21591 27099 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77729 98724 74314 90089 20716 79131 27889 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8678 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1159 6357 5270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 062 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Loto trực tiếp
14
16
16
24
29
31
48
57
59
62
70
73
74
78
89
89
91
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6, 6 |
2 | 4, 9 |
3 | 1 |
4 | 8 |
5 | 7, 9 |
6 | 2 |
7 | 0, 3, 4, 8 |
8 | 9, 9 |
9 | 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
3, 9 | 1 |
6 | 2 |
7 | 3 |
1, 2, 7 | 4 |
5 | |
1, 1 | 6 |
5 | 7 |
4, 7 | 8 |
2, 5, 8, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (29/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417381 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00822 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06384 | |||||||||||
Giải baG3 | 29227 64534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4701 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7047 8380 3494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
13
14
19
22
26
27
34
47
49
50
70
80
81
84
86
94
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 4, 9 |
2 | 2, 6, 7 |
3 | 4 |
4 | 7, 9 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 0, 1, 4, 6 |
9 | 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 7, 8 | 0 |
0, 8 | 1 |
2 | 2 |
1 | 3 |
1, 3, 8, 9 | 4 |
5 | |
2, 8 | 6 |
2, 4 | 7 |
9 | 8 |
1, 4 | 9 |