XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (16/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 523278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72697 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22729 | |||||||||||
Giải baG3 | 95018 24739 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9619 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9380 8745 0175 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 114 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
07
09
12
14
18
19
29
31
37
38
39
45
74
75
78
80
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 9 |
1 | 2, 4, 8, 9 |
2 | 9 |
3 | 1, 7, 8, 9 |
4 | 5 |
5 | |
6 | |
7 | 4, 5, 8 |
8 | 0 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 8 | 0 |
3 | 1 |
1 | 2 |
3 | |
1, 7 | 4 |
4, 7 | 5 |
6 | |
0, 3, 9 | 7 |
1, 3, 7 | 8 |
0, 1, 2, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (09/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 850181 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78736 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23044 | |||||||||||
Giải baG3 | 49631 49033 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11636 66695 07247 06473 24539 54168 16152 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5582 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1665 6138 6864 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 338 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Loto trực tiếp
14
31
33
36
36
38
38
39
44
47
52
64
65
68
73
81
82
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | |
3 | 1, 3, 6, 6, 8, 8, 9 |
4 | 4, 7 |
5 | 2 |
6 | 4, 5, 8 |
7 | 3 |
8 | 1, 2 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3, 8 | 1 |
5, 8 | 2 |
3, 7 | 3 |
1, 4, 6 | 4 |
6, 9 | 5 |
3, 3 | 6 |
4 | 7 |
3, 3, 6 | 8 |
3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (02/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 133147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30241 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39406 | |||||||||||
Giải baG3 | 31279 47858 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22953 83403 95052 55789 98769 59690 73848 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6559 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4297 4949 8737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 799 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
06
37
41
47
48
49
52
53
58
59
66
69
79
89
90
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 7 |
4 | 1, 7, 8, 9 |
5 | 2, 3, 8, 9 |
6 | 6, 9 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 0, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
4 | 1 |
5 | 2 |
0, 5 | 3 |
4 | |
5 | |
0, 6 | 6 |
3, 4, 9 | 7 |
4, 5 | 8 |
4, 5, 6, 7, 8, 9 | 9 |