XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (23/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 805911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51220 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80156 | |||||||||||
Giải baG3 | 23791 92839 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46948 63905 36577 57141 64440 56390 72249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6034 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3168 5867 3601 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 593 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
05
11
20
30
34
39
40
41
48
49
56
67
68
77
90
91
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 1 |
2 | 0 |
3 | 0, 4, 9 |
4 | 0, 1, 8, 9 |
5 | 6 |
6 | 7, 8 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 0, 1, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3, 4, 9 | 0 |
0, 1, 4, 9 | 1 |
2 | |
9 | 3 |
3 | 4 |
0 | 5 |
5 | 6 |
6, 7 | 7 |
4, 6 | 8 |
3, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (16/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 483597 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76682 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60514 | |||||||||||
Giải baG3 | 99906 92117 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44038 76802 75927 39312 13921 90233 05007 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1223 1668 6186 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 170 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
03
06
07
12
14
17
21
23
27
33
38
68
70
82
86
89
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6, 7 |
1 | 2, 4, 7 |
2 | 1, 3, 7 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 8 |
7 | 0 |
8 | 2, 6, 9 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
2 | 1 |
0, 1, 8 | 2 |
0, 2, 3 | 3 |
1 | 4 |
5 | |
0, 8 | 6 |
0, 1, 2, 9 | 7 |
3, 6 | 8 |
8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (09/03/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 695725 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19672 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30977 | |||||||||||
Giải baG3 | 27289 29862 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68312 86717 36336 71929 26620 28520 79410 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7731 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3216 2621 2292 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 143 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
12
16
17
18
20
20
21
25
29
31
36
43
62
72
77
89
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2, 6, 7, 8 |
2 | 0, 0, 1, 5, 9 |
3 | 1, 6 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 2 |
7 | 2, 7 |
8 | 9 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2, 2 | 0 |
2, 3 | 1 |
1, 6, 7, 9 | 2 |
4 | 3 |
4 | |
2 | 5 |
1, 3 | 6 |
1, 7 | 7 |
1 | 8 |
2, 8 | 9 |