XSNM - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (30/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597370 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83923 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22077 | |||||||||||
Giải baG3 | 04718 28157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75476 42928 37551 73634 05088 32997 26251 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5712 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6102 3478 5377 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 656 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
12
18
23
28
34
51
51
56
57
59
70
76
77
77
78
88
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 8 |
2 | 3, 8 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 1, 1, 6, 7, 9 |
6 | |
7 | 0, 6, 7, 7, 8 |
8 | 8 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
5, 5 | 1 |
0, 1 | 2 |
2 | 3 |
3 | 4 |
5 | |
5, 7 | 6 |
5, 7, 7, 9 | 7 |
1, 2, 7, 8 | 8 |
5 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (23/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 714705 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51021 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39266 | |||||||||||
Giải baG3 | 39834 87862 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2194 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0232 5720 7883 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 161 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
20
21
32
34
34
36
38
41
45
61
62
66
72
75
83
93
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 0, 1 |
3 | 2, 4, 4, 6, 8 |
4 | 1, 5 |
5 | |
6 | 1, 2, 6 |
7 | 2, 5 |
8 | 3 |
9 | 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
2, 4, 6 | 1 |
3, 6, 7 | 2 |
8, 9 | 3 |
3, 3, 9 | 4 |
0, 4, 7 | 5 |
3, 6 | 6 |
7 | |
3 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (16/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21775 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40833 | |||||||||||
Giải baG3 | 40869 55335 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5206 2110 2061 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 869 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
05
06
07
10
19
27
32
33
35
39
40
61
69
69
74
75
75
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6, 7 |
1 | 0, 9 |
2 | 7 |
3 | 2, 3, 5, 9 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1, 9, 9 |
7 | 4, 5, 5 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 4 | 0 |
6 | 1 |
3 | 2 |
3 | 3 |
0, 7 | 4 |
0, 3, 7, 7 | 5 |
0 | 6 |
0, 2 | 7 |
8 | |
1, 3, 6, 6 | 9 |