XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (29/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983217 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02619 | |||||||||||
Giải baG3 | 58607 68578 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3109 6649 3232 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 833 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
03
06
07
09
15
17
17
19
22
32
33
49
53
55
78
88
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 6, 7, 9 |
1 | 5, 7, 7, 9 |
2 | 2 |
3 | 2, 3 |
4 | 9 |
5 | 3, 5 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 8 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2, 3 | 2 |
0, 0, 3, 5 | 3 |
4 | |
1, 5 | 5 |
0, 9 | 6 |
0, 1, 1 | 7 |
7, 8 | 8 |
0, 1, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (28/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 645478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90731 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98934 | |||||||||||
Giải baG3 | 41302 17205 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5510 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3379 6745 1788 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
05
06
10
14
31
34
45
51
62
67
76
78
79
81
88
99
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 6 |
1 | 0, 4 |
2 | |
3 | 1, 4 |
4 | 5 |
5 | 1 |
6 | 2, 7 |
7 | 6, 8, 9 |
8 | 1, 8 |
9 | 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
3, 5, 8 | 1 |
0, 6 | 2 |
3 | |
1, 3 | 4 |
0, 4 | 5 |
0, 7 | 6 |
6 | 7 |
7, 8 | 8 |
7, 9, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (22/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 421244 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74319 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43752 | |||||||||||
Giải baG3 | 96845 91923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1729 6476 0428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
09
17
17
19
23
28
29
44
45
52
52
57
76
76
81
82
82
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 7, 7, 9 |
2 | 3, 8, 9 |
3 | |
4 | 4, 5 |
5 | 2, 2, 7 |
6 | |
7 | 6, 6 |
8 | 1, 2, 2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
8 | 1 |
5, 5, 8, 8 | 2 |
2 | 3 |
4 | 4 |
4 | 5 |
7, 7 | 6 |
1, 1, 5 | 7 |
2 | 8 |
0, 0, 1, 2 | 9 |