XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (02/05/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 896991 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68536 | |||||||||||
Giải baG3 | 07877 52130 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8080 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7553 1976 2454 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 332 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
20
27
30
32
32
33
36
38
53
54
54
67
76
77
80
81
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 2, 2, 3, 6, 8 |
4 | |
5 | 3, 4, 4 |
6 | 7 |
7 | 6, 7 |
8 | 0, 1 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3, 8 | 0 |
8, 9 | 1 |
3, 3 | 2 |
3, 5 | 3 |
5, 5 | 4 |
0 | 5 |
3, 7 | 6 |
2, 6, 7 | 7 |
3 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (25/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 126179 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10558 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37937 | |||||||||||
Giải baG3 | 51223 05852 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8675 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0371 7029 2408 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
23
29
35
37
48
48
52
58
60
71
75
75
77
79
81
86
86
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 5, 7 |
4 | 8, 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 0 |
7 | 1, 5, 5, 7, 9 |
8 | 1, 6, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
7, 8 | 1 |
5 | 2 |
2 | 3 |
4 | |
3, 7, 7 | 5 |
8, 8 | 6 |
3, 7 | 7 |
0, 4, 4, 5 | 8 |
2, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (18/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74485 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70113 | |||||||||||
Giải baG3 | 47089 26564 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3078 6531 5101 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
03
07
13
15
18
18
30
31
54
55
64
64
71
78
85
89
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | 3, 5, 8, 8 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 4, 5 |
6 | 4, 4 |
7 | 1, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
0, 3, 7 | 1 |
2 | |
0, 1 | 3 |
5, 6, 6 | 4 |
1, 5, 8 | 5 |
6 | |
0 | 7 |
1, 1, 7 | 8 |
8, 9 | 9 |