XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (28/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 602561 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33160 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19365 | |||||||||||
Giải baG3 | 53523 71430 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3804 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9419 3968 7767 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 385 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
11
19
23
28
30
30
34
45
59
60
61
65
67
68
85
88
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 9 |
2 | 3, 8 |
3 | 0, 0, 4 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 0, 1, 5, 7, 8 |
7 | |
8 | 5, 8 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 3, 6, 9 | 0 |
1, 6 | 1 |
2 | |
2 | 3 |
0, 3 | 4 |
4, 6, 8 | 5 |
6 | |
6 | 7 |
2, 6, 8 | 8 |
1, 5 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (21/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 371556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72773 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29338 | |||||||||||
Giải baG3 | 05091 80815 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2498 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2453 4322 1306 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
15
22
28
38
53
53
55
56
70
73
78
79
80
91
97
98
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5 |
2 | 2, 8 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 3, 3, 5, 6 |
6 | |
7 | 0, 3, 8, 9 |
8 | 0 |
9 | 1, 7, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7, 8 | 0 |
9 | 1 |
2 | 2 |
5, 5, 7 | 3 |
4 | |
1, 5 | 5 |
0, 5 | 6 |
9 | 7 |
2, 3, 7, 9, 9 | 8 |
7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (14/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 402478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97301 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31036 | |||||||||||
Giải baG3 | 66042 54083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8257 9803 2443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 430 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
03
07
23
30
36
42
43
45
57
69
70
74
78
83
84
92
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 0, 6 |
4 | 2, 3, 5 |
5 | 7 |
6 | 9 |
7 | 0, 4, 8 |
8 | 3, 4 |
9 | 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 7 | 0 |
0 | 1 |
4, 9 | 2 |
0, 2, 4, 8, 9 | 3 |
7, 8 | 4 |
4 | 5 |
3 | 6 |
0, 5 | 7 |
7 | 8 |
6 | 9 |