XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (30/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 436064 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15298 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16194 | |||||||||||
Giải baG3 | 56479 18369 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56327 79315 86388 82081 36996 76565 11958 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0756 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9891 9390 3804 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 468 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
15
17
27
56
58
64
65
68
69
79
81
88
90
91
94
96
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5, 7 |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | 6, 8 |
6 | 4, 5, 8, 9 |
7 | 9 |
8 | 1, 8 |
9 | 0, 1, 4, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
8, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
0, 6, 9 | 4 |
1, 6 | 5 |
5, 9 | 6 |
1, 2 | 7 |
5, 6, 8, 9 | 8 |
6, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (23/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 563964 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47900 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71334 | |||||||||||
Giải baG3 | 07398 93827 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4541 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5721 7319 3495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 881 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
10
19
21
24
27
34
37
41
55
56
63
64
81
81
95
95
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 9 |
2 | 1, 4, 7 |
3 | 4, 7 |
4 | 1 |
5 | 5, 6 |
6 | 3, 4 |
7 | |
8 | 1, 1 |
9 | 5, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1 | 0 |
2, 4, 8, 8 | 1 |
2 | |
6 | 3 |
2, 3, 6 | 4 |
5, 9, 9 | 5 |
5 | 6 |
2, 3 | 7 |
9 | 8 |
1 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (16/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 637925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41764 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03955 | |||||||||||
Giải baG3 | 47946 72722 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45268 61099 49278 85738 99571 93870 94737 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5409 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2911 6389 0517 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 512 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
11
12
17
22
23
25
37
38
46
55
64
68
70
71
78
89
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 2, 7 |
2 | 2, 3, 5 |
3 | 7, 8 |
4 | 6 |
5 | 5 |
6 | 4, 8 |
7 | 0, 1, 8 |
8 | 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
1, 7 | 1 |
1, 2 | 2 |
2 | 3 |
6 | 4 |
2, 5 | 5 |
4 | 6 |
1, 3 | 7 |
3, 6, 7 | 8 |
0, 8, 9 | 9 |